Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.025 USD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.025 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.025 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.024 USD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.024 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.024 USD |
UAH | USD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.27 |
500 | 12.55 |
1000 | 25.11 |
USD | UAH |
1 | 39.81 |
5 | 199.08 |
10 | 398.17 |
20 | 796.34 |
50 | 1990.87 |
100 | 3981.74 |
250 | 9954.37 |
500 | 19908.74 |
1000 | 39817.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.