Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến UYU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UAH/UYU 1.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-uyu?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where UAH is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngUYU
0%1 UAH0.0 UAH1.03 UYU
1%1 UAH0.010 UAH1.02 UYU
2%1 UAH0.020 UAH1.01 UYU
3%1 UAH0.030 UAH1 UYU
4%1 UAH0.040 UAH0.99 UYU
5%1 UAH0.050 UAH0.98 UYU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Peso Uruguay

UAHUYU
11.03
55.18
1010.36
2020.72
5051.82
100103.64
250259.1
500518.2
10001036.4

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Hryvnia Ukraina

UYUUAH
10.96
54.82
109.64
2019.29
5048.24
10096.48
250241.21
500482.43
1000964.87

Thông tin thêm về UAH hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ