Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.070 WST |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.070 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.069 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.068 WST |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.068 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.067 WST |
UAH | WST |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.52 |
100 | 7.04 |
250 | 17.61 |
500 | 35.23 |
1000 | 70.46 |
WST | UAH |
1 | 14.19 |
5 | 70.96 |
10 | 141.92 |
20 | 283.84 |
50 | 709.6 |
100 | 1419.2 |
250 | 3548 |
500 | 7096 |
1000 | 14192 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.