Valuta Ex Logo

UAH đến XAF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UAH/XAF 14.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xaf?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where UAH is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXAF
0%1 UAH0.0 UAH14.68 XAF
1%1 UAH0.010 UAH14.53 XAF
2%1 UAH0.020 UAH14.38 XAF
3%1 UAH0.030 UAH14.24 XAF
4%1 UAH0.040 UAH14.09 XAF
5%1 UAH0.050 UAH13.94 XAF

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc CFA Trung Phi

UAHXAF
114.68
573.4
10146.81
20293.62
50734.06
1001468.13
2503670.33
5007340.66
100014681.33

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Hryvnia Ukraina

XAFUAH
10.068
50.34
100.68
201.36
503.4
1006.81
25017.02
50034.05
100068.11

Thông tin thêm về UAH hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ