Tỷ giá hối đoái UAH/XAG 0.00071405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.00071 XAG |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.00071 XAG |
2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.00070 XAG |
3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.00069 XAG |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.00069 XAG |
5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.00068 XAG |
UAH | XAG |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
XAG | UAH |
1 | 1400.45 |
5 | 7002.28 |
10 | 14004.57 |
20 | 28009.15 |
50 | 70022.88 |
100 | 140045.77 |
250 | 350114.42 |
500 | 700228.85 |
1000 | 1400457.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.