Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang XAU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến XAU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái UAH/XAU 0.0000086040 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-xau?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngXAU
0%1 UAH0.0 UAH0.0000086 XAU
1%1 UAH0.010 UAH0.0000085 XAU
2%1 UAH0.020 UAH0.0000084 XAU
3%1 UAH0.030 UAH0.0000083 XAU
4%1 UAH0.040 UAH0.0000083 XAU
5%1 UAH0.050 UAH0.0000082 XAU

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0022
5000.0043
10000.0086

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1116224.62
5581123.12
101162246.25
202324492.5
505811231.25
10011622462.5
25029056156.25
50058112312.5
1000116224625

Thông tin thêm về UAH hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ