Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.069 XCD |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.068 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.067 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.067 XCD |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.066 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.065 XCD |
UAH | XCD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.2 |
500 | 34.41 |
1000 | 68.82 |
XCD | UAH |
1 | 14.53 |
5 | 72.65 |
10 | 145.3 |
20 | 290.6 |
50 | 726.5 |
100 | 1453 |
250 | 3632.5 |
500 | 7265.01 |
1000 | 14530.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.