Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.019 XDR |
1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.019 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.019 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.019 XDR |
4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.018 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.018 XDR |
UAH | XDR |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.8 |
500 | 9.6 |
1000 | 19.21 |
XDR | UAH |
1 | 52.05 |
5 | 260.26 |
10 | 520.53 |
20 | 1041.06 |
50 | 2602.66 |
100 | 5205.32 |
250 | 13013.3 |
500 | 26026.6 |
1000 | 52053.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH ( Hryvnia Ukraina ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.