Valuta Ex Logo

UAH đến ZAR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái UAH/ZAR 0.44389 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-zar?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where UAH is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngZAR
0%1 UAH0.0 UAH0.44 ZAR
1%1 UAH0.010 UAH0.44 ZAR
2%1 UAH0.020 UAH0.44 ZAR
3%1 UAH0.030 UAH0.43 ZAR
4%1 UAH0.040 UAH0.43 ZAR
5%1 UAH0.050 UAH0.42 ZAR

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rand Nam Phi

UAHZAR
10.44
52.21
104.43
208.87
5022.19
10044.38
250110.97
500221.94
1000443.88

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Hryvnia Ukraina

ZARUAH
12.25
511.26
1022.52
2045.05
50112.64
100225.28
250563.2
5001126.41
10002252.82

Thông tin thêm về UAH hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ