Tỷ giá hối đoái UGX/AFN 0.019157 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.019 AFN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.019 AFN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.019 AFN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.019 AFN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.018 AFN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.018 AFN |
UGX | AFN |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.96 |
100 | 1.91 |
250 | 4.78 |
500 | 9.57 |
1000 | 19.15 |
AFN | UGX |
1 | 52.19 |
5 | 260.99 |
10 | 521.99 |
20 | 1043.98 |
50 | 2609.95 |
100 | 5219.91 |
250 | 13049.78 |
500 | 26099.56 |
1000 | 52199.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.