Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.018 AFN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.018 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.018 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.018 AFN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.018 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.018 AFN |
UGX | AFN |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.23 |
1000 | 18.46 |
AFN | UGX |
1 | 54.14 |
5 | 270.73 |
10 | 541.47 |
20 | 1082.95 |
50 | 2707.38 |
100 | 5414.76 |
250 | 13536.9 |
500 | 27073.81 |
1000 | 54147.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.