Tỷ giá hối đoái UGX/ALL 0.023652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.024 ALL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.023 ALL |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.023 ALL |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.023 ALL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.023 ALL |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.022 ALL |
UGX | ALL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.82 |
1000 | 23.65 |
ALL | UGX |
1 | 42.28 |
5 | 211.4 |
10 | 422.8 |
20 | 845.6 |
50 | 2114.01 |
100 | 4228.03 |
250 | 10570.07 |
500 | 21140.15 |
1000 | 42280.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.