Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.025 ALL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.024 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.024 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.024 ALL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.024 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.023 ALL |
UGX | ALL |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.16 |
500 | 12.32 |
1000 | 24.64 |
ALL | UGX |
1 | 40.57 |
5 | 202.87 |
10 | 405.75 |
20 | 811.5 |
50 | 2028.75 |
100 | 4057.51 |
250 | 10143.77 |
500 | 20287.55 |
1000 | 40575.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.