Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00047 AZN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00046 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00046 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00045 AZN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00045 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00044 AZN |
UGX | AZN |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
AZN | UGX |
1 | 2138.07 |
5 | 10690.35 |
10 | 21380.7 |
20 | 42761.4 |
50 | 106903.52 |
100 | 213807.04 |
250 | 534517.6 |
500 | 1069035.2 |
1000 | 2138070.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.