Tỷ giá hối đoái UGX/BBD 0.00058121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00058 BBD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00058 BBD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00057 BBD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00056 BBD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00056 BBD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00055 BBD |
UGX | BBD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
BBD | UGX |
1 | 1720.53 |
5 | 8602.67 |
10 | 17205.35 |
20 | 34410.7 |
50 | 86026.75 |
100 | 172053.5 |
250 | 430133.76 |
500 | 860267.53 |
1000 | 1720535.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.