Tỷ giá hối đoái UGX/BBD 0.00054510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00055 BBD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00054 BBD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00053 BBD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00053 BBD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00052 BBD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00052 BBD |
UGX | BBD |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.55 |
BBD | UGX |
1 | 1834.52 |
5 | 9172.64 |
10 | 18345.28 |
20 | 36690.57 |
50 | 91726.44 |
100 | 183452.89 |
250 | 458632.23 |
500 | 917264.47 |
1000 | 1834528.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.