Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00048 BGN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00047 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00047 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00046 BGN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00046 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00045 BGN |
UGX | BGN |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0096 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
BGN | UGX |
1 | 2092.23 |
5 | 10461.19 |
10 | 20922.39 |
20 | 41844.78 |
50 | 104611.95 |
100 | 209223.9 |
250 | 523059.75 |
500 | 1046119.5 |
1000 | 2092239 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.