Tỷ giá hối đoái UGX/BMD 0.00027286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00027 BMD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00027 BMD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00027 BMD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00026 BMD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00026 BMD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00026 BMD |
UGX | BMD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
BMD | UGX |
1 | 3664.84 |
5 | 18324.22 |
10 | 36648.45 |
20 | 73296.91 |
50 | 183242.29 |
100 | 366484.58 |
250 | 916211.45 |
500 | 1832422.91 |
1000 | 3664845.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.