Tỷ giá hối đoái UGX/BOB 0.0018654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0019 BOB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0018 BOB |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0018 BOB |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0018 BOB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0018 BOB |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0018 BOB |
UGX | BOB |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0093 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.093 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.93 |
1000 | 1.86 |
BOB | UGX |
1 | 536.08 |
5 | 2680.43 |
10 | 5360.87 |
20 | 10721.75 |
50 | 26804.38 |
100 | 53608.77 |
250 | 134021.93 |
500 | 268043.86 |
1000 | 536087.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.