Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0019 BOB |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0019 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0018 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0018 BOB |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0018 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0018 BOB |
UGX | BOB |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
BOB | UGX |
1 | 534.71 |
5 | 2673.58 |
10 | 5347.16 |
20 | 10694.32 |
50 | 26735.8 |
100 | 53471.61 |
250 | 133679.04 |
500 | 267358.09 |
1000 | 534716.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.