Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0014 BRL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0013 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0013 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0013 BRL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0013 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0013 BRL |
UGX | BRL |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
BRL | UGX |
1 | 739.3 |
5 | 3696.54 |
10 | 7393.08 |
20 | 14786.17 |
50 | 36965.43 |
100 | 73930.87 |
250 | 184827.17 |
500 | 369654.35 |
1000 | 739308.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.