Tỷ giá hối đoái UGX/BSD 0.00028709 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00029 BSD |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00028 BSD |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00028 BSD |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00028 BSD |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00028 BSD |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00027 BSD |
| UGX | BSD |
| 1 | 0.00029 |
| 5 | 0.0014 |
| 10 | 0.0029 |
| 20 | 0.0057 |
| 50 | 0.014 |
| 100 | 0.029 |
| 250 | 0.072 |
| 500 | 0.14 |
| 1000 | 0.29 |
| BSD | UGX |
| 1 | 3483.18 |
| 5 | 17415.92 |
| 10 | 34831.85 |
| 20 | 69663.7 |
| 50 | 174159.27 |
| 100 | 348318.54 |
| 250 | 870796.36 |
| 500 | 1741592.73 |
| 1000 | 3483185.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.