Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.022 BTN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.022 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.021 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.021 BTN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.021 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.021 BTN |
UGX | BTN |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.92 |
1000 | 21.84 |
BTN | UGX |
1 | 45.77 |
5 | 228.88 |
10 | 457.77 |
20 | 915.54 |
50 | 2288.86 |
100 | 4577.72 |
250 | 11444.3 |
500 | 22888.61 |
1000 | 45777.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.