Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | NaN BTT |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | NaN BTT |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | NaN BTT |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | NaN BTT |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | NaN BTT |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | NaN BTT |
UGX | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | UGX |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc BTT (BitTorrent), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.