Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00086 BYN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00085 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00084 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00083 BYN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00082 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00082 BYN |
UGX | BYN |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
BYN | UGX |
1 | 1165.47 |
5 | 5827.37 |
10 | 11654.75 |
20 | 23309.51 |
50 | 58273.77 |
100 | 116547.55 |
250 | 291368.89 |
500 | 582737.79 |
1000 | 1165475.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.