Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00024 CHF |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00024 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00023 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00023 CHF |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00023 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00023 CHF |
UGX | CHF |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
CHF | UGX |
1 | 4181.67 |
5 | 20908.36 |
10 | 41816.73 |
20 | 83633.46 |
50 | 209083.65 |
100 | 418167.31 |
250 | 1045418.27 |
500 | 2090836.55 |
1000 | 4181673.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.