Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0020 CNY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0019 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0019 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0019 CNY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0019 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0019 CNY |
UGX | CNY |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.95 |
CNY | UGX |
1 | 510.47 |
5 | 2552.35 |
10 | 5104.71 |
20 | 10209.42 |
50 | 25523.55 |
100 | 51047.1 |
250 | 127617.76 |
500 | 255235.53 |
1000 | 510471.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.