Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0070 CUP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0069 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0068 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0067 CUP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0067 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0066 CUP |
UGX | CUP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
CUP | UGX |
1 | 143.79 |
5 | 718.99 |
10 | 1437.99 |
20 | 2875.98 |
50 | 7189.95 |
100 | 14379.91 |
250 | 35949.79 |
500 | 71899.58 |
1000 | 143799.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.