Tỷ giá hối đoái UGX/CVE 0.027635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.028 CVE |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.027 CVE |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.027 CVE |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.027 CVE |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.027 CVE |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.026 CVE |
UGX | CVE |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.38 |
100 | 2.76 |
250 | 6.9 |
500 | 13.81 |
1000 | 27.63 |
CVE | UGX |
1 | 36.18 |
5 | 180.93 |
10 | 361.86 |
20 | 723.72 |
50 | 1809.32 |
100 | 3618.64 |
250 | 9046.61 |
500 | 18093.23 |
1000 | 36186.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.