Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0065 CZK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0065 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0064 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0063 CZK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0063 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0062 CZK |
UGX | CZK |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.52 |
CZK | UGX |
1 | 153.31 |
5 | 766.58 |
10 | 1533.16 |
20 | 3066.32 |
50 | 7665.8 |
100 | 15331.6 |
250 | 38329 |
500 | 76658 |
1000 | 153316.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.