Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0019 DKK |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0019 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0019 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0019 DKK |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0018 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0018 DKK |
UGX | DKK |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
DKK | UGX |
1 | 519.87 |
5 | 2599.39 |
10 | 5198.79 |
20 | 10397.58 |
50 | 25993.96 |
100 | 51987.92 |
250 | 129969.81 |
500 | 259939.62 |
1000 | 519879.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.