Tỷ giá hối đoái UGX/ERN 0.0040929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0041 ERN |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0041 ERN |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0040 ERN |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0040 ERN |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0039 ERN |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0039 ERN |
UGX | ERN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
ERN | UGX |
1 | 244.32 |
5 | 1221.61 |
10 | 2443.23 |
20 | 4886.46 |
50 | 12216.15 |
100 | 24432.3 |
250 | 61080.76 |
500 | 122161.52 |
1000 | 244323.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.