Valuta Ex Logo

UGX đến ETB

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái UGX/ETB 0.037086 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-etb?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where UGX is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngETB
0%1 UGX0.0 UGX0.037 ETB
1%1 UGX0.010 UGX0.037 ETB
2%1 UGX0.020 UGX0.036 ETB
3%1 UGX0.030 UGX0.036 ETB
4%1 UGX0.040 UGX0.036 ETB
5%1 UGX0.050 UGX0.035 ETB

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Birr Ethiopia

UGXETB
10.037
50.19
100.37
200.74
501.85
1003.7
2509.27
50018.54
100037.08

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Shilling Uganda

ETBUGX
126.96
5134.82
10269.64
20539.29
501348.22
1002696.45
2506741.13
50013482.26
100026964.52

Thông tin thêm về UGX hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ