Tỷ giá hối đoái UGX/FJD 0.00062527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00063 FJD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00062 FJD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00061 FJD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00061 FJD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00060 FJD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00059 FJD |
UGX | FJD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
FJD | UGX |
1 | 1599.31 |
5 | 7996.56 |
10 | 15993.12 |
20 | 31986.25 |
50 | 79965.64 |
100 | 159931.28 |
250 | 399828.21 |
500 | 799656.42 |
1000 | 1599312.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.