Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 FKP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 FKP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00020 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 FKP |
UGX | FKP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
FKP | UGX |
1 | 4763.25 |
5 | 23816.29 |
10 | 47632.58 |
20 | 95265.17 |
50 | 238162.93 |
100 | 476325.86 |
250 | 1190814.65 |
500 | 2381629.31 |
1000 | 4763258.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.