Tỷ giá hối đoái UGX/GBP 0.00021078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 GBP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 GBP |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 GBP |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 GBP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00020 GBP |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 GBP |
UGX | GBP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
GBP | UGX |
1 | 4744.32 |
5 | 23721.63 |
10 | 47443.27 |
20 | 94886.54 |
50 | 237216.36 |
100 | 474432.73 |
250 | 1186081.84 |
500 | 2372163.69 |
1000 | 4744327.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.