Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00022 GBP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00021 GBP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00021 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00021 GBP |
UGX | GBP |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
GBP | UGX |
1 | 4628.8 |
5 | 23144.04 |
10 | 46288.09 |
20 | 92576.18 |
50 | 231440.46 |
100 | 462880.93 |
250 | 1157202.34 |
500 | 2314404.69 |
1000 | 4628809.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.