Tỷ giá hối đoái UGX/GHS 0.0028148 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0028 GHS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0028 GHS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0028 GHS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0027 GHS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0027 GHS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0027 GHS |
UGX | GHS |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.81 |
GHS | UGX |
1 | 355.26 |
5 | 1776.31 |
10 | 3552.62 |
20 | 7105.25 |
50 | 17763.12 |
100 | 35526.25 |
250 | 88815.64 |
500 | 177631.28 |
1000 | 355262.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.