Tỷ giá hối đoái UGX/GMD 0.019505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.020 GMD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.019 GMD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.019 GMD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.019 GMD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.019 GMD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.019 GMD |
UGX | GMD |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.95 |
250 | 4.87 |
500 | 9.75 |
1000 | 19.5 |
GMD | UGX |
1 | 51.26 |
5 | 256.33 |
10 | 512.67 |
20 | 1025.35 |
50 | 2563.38 |
100 | 5126.76 |
250 | 12816.9 |
500 | 25633.8 |
1000 | 51267.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.