Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.018 GMD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.018 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.017 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.017 GMD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.017 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.017 GMD |
UGX | GMD |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.88 |
1000 | 17.76 |
GMD | UGX |
1 | 56.29 |
5 | 281.46 |
10 | 562.93 |
20 | 1125.87 |
50 | 2814.69 |
100 | 5629.38 |
250 | 14073.46 |
500 | 28146.93 |
1000 | 56293.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.