Tỷ giá hối đoái UGX/GYD 0.058361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.058 GYD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.058 GYD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.057 GYD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.057 GYD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.056 GYD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.055 GYD |
UGX | GYD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.83 |
250 | 14.59 |
500 | 29.18 |
1000 | 58.36 |
GYD | UGX |
1 | 17.13 |
5 | 85.67 |
10 | 171.34 |
20 | 342.69 |
50 | 856.74 |
100 | 1713.48 |
250 | 4283.7 |
500 | 8567.41 |
1000 | 17134.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.