Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0065 HNL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0064 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0063 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0063 HNL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0062 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0062 HNL |
UGX | HNL |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.47 |
HNL | UGX |
1 | 154.46 |
5 | 772.33 |
10 | 1544.67 |
20 | 3089.35 |
50 | 7723.37 |
100 | 15446.75 |
250 | 38616.88 |
500 | 77233.77 |
1000 | 154467.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.