Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.035 HTG |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.034 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.034 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.034 HTG |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.033 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.033 HTG |
UGX | HTG |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.68 |
500 | 17.36 |
1000 | 34.73 |
HTG | UGX |
1 | 28.78 |
5 | 143.94 |
10 | 287.88 |
20 | 575.77 |
50 | 1439.42 |
100 | 2878.85 |
250 | 7197.12 |
500 | 14394.25 |
1000 | 28788.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.