Tỷ giá hối đoái UGX/ILS 0.0010188 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0010 ILS |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0010 ILS |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0010 ILS |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00099 ILS |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00098 ILS |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00097 ILS |
UGX | ILS |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
ILS | UGX |
1 | 981.51 |
5 | 4907.58 |
10 | 9815.16 |
20 | 19630.33 |
50 | 49075.82 |
100 | 98151.65 |
250 | 245379.14 |
500 | 490758.28 |
1000 | 981516.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.