Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.00021 IMP |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.00021 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.00021 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.00020 IMP |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.00020 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.00020 IMP |
UGX | IMP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
IMP | UGX |
1 | 4736.23 |
5 | 23681.18 |
10 | 47362.37 |
20 | 94724.74 |
50 | 236811.85 |
100 | 473623.7 |
250 | 1184059.26 |
500 | 2368118.52 |
1000 | 4736237.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.