Tỷ giá hối đoái UGX/INR 0.023370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.023 INR |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.023 INR |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.023 INR |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.023 INR |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.022 INR |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.022 INR |
UGX | INR |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.68 |
1000 | 23.36 |
INR | UGX |
1 | 42.78 |
5 | 213.94 |
10 | 427.89 |
20 | 855.79 |
50 | 2139.49 |
100 | 4278.99 |
250 | 10697.48 |
500 | 21394.96 |
1000 | 42789.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.