Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.041 JMD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.041 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.040 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.040 JMD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.039 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.039 JMD |
UGX | JMD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.09 |
250 | 10.23 |
500 | 20.46 |
1000 | 40.92 |
JMD | UGX |
1 | 24.43 |
5 | 122.17 |
10 | 244.34 |
20 | 488.68 |
50 | 1221.71 |
100 | 2443.42 |
250 | 6108.55 |
500 | 12217.11 |
1000 | 24434.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.