Tỷ giá hối đoái UGX/JPY 0.043913 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.044 JPY |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.043 JPY |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.043 JPY |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.043 JPY |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.042 JPY |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.042 JPY |
| UGX | JPY |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.19 |
| 100 | 4.39 |
| 250 | 10.97 |
| 500 | 21.95 |
| 1000 | 43.91 |
| JPY | UGX |
| 1 | 22.77 |
| 5 | 113.86 |
| 10 | 227.72 |
| 20 | 455.45 |
| 50 | 1138.62 |
| 100 | 2277.25 |
| 250 | 5693.13 |
| 500 | 11386.26 |
| 1000 | 22772.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.