Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.041 JPY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.040 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.040 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.039 JPY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.039 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.039 JPY |
UGX | JPY |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.3 |
1000 | 40.61 |
JPY | UGX |
1 | 24.62 |
5 | 123.12 |
10 | 246.24 |
20 | 492.48 |
50 | 1231.21 |
100 | 2462.42 |
250 | 6156.05 |
500 | 12312.1 |
1000 | 24624.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.