Tỷ giá hối đoái UGX/JPY 0.042012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.042 JPY |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.042 JPY |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.041 JPY |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.041 JPY |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.040 JPY |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.040 JPY |
UGX | JPY |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.5 |
500 | 21 |
1000 | 42.01 |
JPY | UGX |
1 | 23.8 |
5 | 119.01 |
10 | 238.02 |
20 | 476.05 |
50 | 1190.13 |
100 | 2380.26 |
250 | 5950.67 |
500 | 11901.34 |
1000 | 23802.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.