Chuyển đổi Shilling Uganda sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến KES

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái UGX/KES 0.035104 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-kes?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where UGX is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngKES
0%1 UGX0.0 UGX0.035 KES
1%1 UGX0.010 UGX0.035 KES
2%1 UGX0.020 UGX0.034 KES
3%1 UGX0.030 UGX0.034 KES
4%1 UGX0.040 UGX0.034 KES
5%1 UGX0.050 UGX0.033 KES

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Shilling Kenya

UGXKES
10.035
50.18
100.35
200.70
501.75
1003.51
2508.77
50017.55
100035.1

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Uganda

KESUGX
128.48
5142.43
10284.86
20569.73
501424.33
1002848.66
2507121.67
50014243.34
100028486.69

Thông tin thêm về UGX hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ