Chuyển đổi Shilling Uganda sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến KYD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái UGX/KYD 0.00022585 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-kyd?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where UGX is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngKYD
0%1 UGX0.0 UGX0.00023 KYD
1%1 UGX0.010 UGX0.00022 KYD
2%1 UGX0.020 UGX0.00022 KYD
3%1 UGX0.030 UGX0.00022 KYD
4%1 UGX0.040 UGX0.00022 KYD
5%1 UGX0.050 UGX0.00021 KYD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Quần đảo Cayman

UGXKYD
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.056
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Uganda

KYDUGX
14427.77
522138.89
1044277.79
2088555.58
50221388.97
100442777.94
2501106944.85
5002213889.71
10004427779.43

Thông tin thêm về UGX hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ