Chuyển đổi Shilling Uganda sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UGX sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UGX đến LBP

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái UGX/LBP 24.32 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-lbp?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where UGX is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngLBP
0%1 UGX0.0 UGX24.32 LBP
1%1 UGX0.010 UGX24.08 LBP
2%1 UGX0.020 UGX23.83 LBP
3%1 UGX0.030 UGX23.59 LBP
4%1 UGX0.040 UGX23.35 LBP
5%1 UGX0.050 UGX23.1 LBP

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Li-băng

UGXLBP
124.32
5121.61
10243.23
20486.47
501216.17
1002432.35
2506080.89
50012161.78
100024323.56

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Uganda

LBPUGX
10.041
50.21
100.41
200.82
502.05
1004.11
25010.27
50020.55
100041.11

Thông tin thêm về UGX hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ