Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.051 LRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.050 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.050 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.049 LRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.049 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.048 LRD |
UGX | LRD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.63 |
500 | 25.27 |
1000 | 50.55 |
LRD | UGX |
1 | 19.78 |
5 | 98.9 |
10 | 197.81 |
20 | 395.62 |
50 | 989.05 |
100 | 1978.11 |
250 | 4945.27 |
500 | 9890.55 |
1000 | 19781.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.