Tỷ giá hối đoái UGX/LRD 0.056915 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.057 LRD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.056 LRD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.056 LRD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.055 LRD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.055 LRD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.054 LRD |
UGX | LRD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.22 |
500 | 28.45 |
1000 | 56.91 |
LRD | UGX |
1 | 17.56 |
5 | 87.84 |
10 | 175.69 |
20 | 351.39 |
50 | 878.49 |
100 | 1756.99 |
250 | 4392.48 |
500 | 8784.97 |
1000 | 17569.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.