Tỷ giá hối đoái UGX/LSL 0.0047820 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0048 LSL |
| 1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0047 LSL |
| 2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0047 LSL |
| 3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0046 LSL |
| 4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0046 LSL |
| 5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0045 LSL |
| UGX | LSL |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.096 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.19 |
| 500 | 2.39 |
| 1000 | 4.78 |
| LSL | UGX |
| 1 | 209.11 |
| 5 | 1045.58 |
| 10 | 2091.17 |
| 20 | 4182.35 |
| 50 | 10455.88 |
| 100 | 20911.77 |
| 250 | 52279.44 |
| 500 | 104558.88 |
| 1000 | 209117.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.