Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0049 LSL |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0049 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0048 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0048 LSL |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0047 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0047 LSL |
UGX | LSL |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.099 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.23 |
500 | 2.46 |
1000 | 4.93 |
LSL | UGX |
1 | 202.52 |
5 | 1012.64 |
10 | 2025.29 |
20 | 4050.58 |
50 | 10126.47 |
100 | 20252.94 |
250 | 50632.36 |
500 | 101264.72 |
1000 | 202529.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX ( Shilling Uganda ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.