Valuta Ex Logo

UGX đến LUNA

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Terra (LUNA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
LUNA - Terraselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-luna?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Terra

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngLUNA
0%1 UGX0.0 UGXNaN LUNA
1%1 UGX0.010 UGXNaN LUNA
2%1 UGX0.020 UGXNaN LUNA
3%1 UGX0.030 UGXNaN LUNA
4%1 UGX0.040 UGXNaN LUNA
5%1 UGX0.050 UGXNaN LUNA

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Terra

UGXLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Terra thành Shilling Uganda

LUNAUGX
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về UGX hoặc LUNA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ