Tỷ giá hối đoái UGX/LYD 0.0015163 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UGX | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 UGX | 0.0 UGX | 0.0015 LYD |
1% | 1 UGX | 0.010 UGX | 0.0015 LYD |
2% | 1 UGX | 0.020 UGX | 0.0015 LYD |
3% | 1 UGX | 0.030 UGX | 0.0015 LYD |
4% | 1 UGX | 0.040 UGX | 0.0015 LYD |
5% | 1 UGX | 0.050 UGX | 0.0014 LYD |
UGX | LYD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.51 |
LYD | UGX |
1 | 659.51 |
5 | 3297.56 |
10 | 6595.12 |
20 | 13190.24 |
50 | 32975.61 |
100 | 65951.22 |
250 | 164878.05 |
500 | 329756.11 |
1000 | 659512.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.