Valuta Ex Logo

UGX đến MAD

Chuyển đổi Shilling Uganda (UGX) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái UGX/MAD 0.0025412 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ugx-to-mad?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where UGX is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Uganda với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUGXPhí chuyển nhượngMAD
0%1 UGX0.0 UGX0.0025 MAD
1%1 UGX0.010 UGX0.0025 MAD
2%1 UGX0.020 UGX0.0025 MAD
3%1 UGX0.030 UGX0.0025 MAD
4%1 UGX0.040 UGX0.0024 MAD
5%1 UGX0.050 UGX0.0024 MAD

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dirham Ma-rốc

UGXMAD
10.0025
50.013
100.025
200.051
500.13
1000.25
2500.64
5001.27
10002.54

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Shilling Uganda

MADUGX
1393.51
51967.58
103935.17
207870.34
5019675.86
10039351.72
25098379.31
500196758.62
1000393517.25

Thông tin thêm về UGX hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UGX (Shilling Uganda) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ